ISR4331-V/K9
Thiết bị định tuyến Router Cisco ISR4331-V/K9 UC Bundle, PVDM4-32, UC License, CUBEE10Router Cisco ISR4331-V/K9 UC Bundle, PVDM4-32, UC License, CUBEE10
Thiết bị định tuyến ISR4331/K9 tạo thành một nền tảng WAN thông minh mang lại hiệu suất, tính bảo mật và khả năng hội tụ mà các văn phòng chi nhánh hiện nay cần. Cisco ISR4331/K9 hỗ trợ công nghệ Cisco IWAN, là một dịch vụ phần mềm thông minh cho phép bạn kết nối người dùng, thiết bị và vị trí văn phòng chi nhánh một cách đáng tin cậy và an toàn qua một loạt các kết nối WAN.
Công nghệ Cisco IWAN tự động định tuyến lưu lượng qua liên kết "tốt nhất" dựa trên các ứng dụng và điều kiện mạng up-to-the-minute cho những trải nghiệm ứng dụng tuyệt vời. Bạn có thể kiểm soát chặt chẽ hiệu suất ứng dụng, sử dụng băng thông, bảo mật dữ liệu và tính sẵn có của các liên kết mạng WAN - kiểm soát mà bạn cần khi các chi nhánh của bạn có 1 số doanh nghiệp quan trọng hơn.
Thông số kỹ thuật
Product Code |
Cisco ISR4331/K9 |
Aggregate Throughput |
100 Mbps to 300 Mbps |
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports |
3 |
RJ45-based ports |
2 |
SFP-based ports |
2 |
Enhanced service-module (SM-X) slot |
1 |
NIM (Network Interface Modules) slots |
2 |
Onboard ISC slot |
1 |
Memory |
4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
Flash Memory |
4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
Power-supply options |
Internal: AC and PoE |
Rack height |
1 RU |
Dimensions (H x W x D) |
44.45 x 438.15 x 438.15 mm |
Package Weight |
12.96 Kg |
Các loại nguồn sử dụng cho router Cisco ISR4331/K9
Cisco 4331 ISR |
PWR-4330-AC(=) |
AC Power Supply for Cisco ISR 4330 (Default) |
PWR-4330-POE-AC(=) |
AC Power Supply with POE Module for Cisco ISR 4330 |
Part Ram dùng nâng cấp cho router Cisco ISR4331/K9
MEM-4300-4G | 4G DRAM (2G+2G) for Cisco ISR 4330 and 4350 (Default) |
MEM-4300-4GU8G | 4G to 8G DRAM Upgrade (4G+4G) for Cisco ISR 4330 and 4350 |
MEM-4300-4GU16G | 4G to 16G DRAM Upgrade (8G+8G) for Cisco ISR 4330 and 4350 |
Part nâng cấp Flash cho router Cisco ISR4331/K9
Cisco 4300 Series Routers (4351, 4331, and 4321) |
MEM-FLSH-4G |
4G eUSB Flash Memory for Cisco ISR 4300 (Soldered on motherboard) |
MEM-FLSH-4U8G |
4G to 8G eUSB Flash Memory Upgrade for Cisco ISR 4300 |
|
MEM-FLSH-4U16G |
4G to 16G eUSB Flash Memory Upgrade for Cisco ISR 4350 and 4330 |
License dùng cho router Cisco ISR4331/K9
SL-4330-IPB-K9 | IP Base License (Paper) for Cisco 4331 | |
SL-4330-SEC-K9(=) | Security License (Paper) for Cisco 4331 (System & Spare) | |
FL-4330-HSEC-K9(=) | U.S. Export Compliance Security PAK (E-Delivery/Paper) for Cisco 4331 (System & Spare) | |
SL-4330-SECNPE-K9 | Security No Payload Encryption License (Paper) for Cisco 4331 (System) | |
SL-4330-SECNPE-K9= | Security No Payload Encryption (E-Delivery/Paper) License for Cisco 4331 (only as Spare) | |
SL-4330-UC-K9 | Unified Commn. License (Paper) for Cisco 4331 (System) | |
SL-4330-UC-K9= | Unified Commn. License (E-Delivery/Paper) for Cisco 4331 (Spare) | |
SL-4330-APP-K9 | AppX License (Paper) for Cisco 4331 (System) | |
SL-4330-APP-K9= | AppX License (Paper) for Cisco 4331 (Spare) | |
FL-4330-PERF-K9(=) | Performance License (E-Delivery/Paper) for Cisco 4331 (System & Spare) | |
ISR4331-SEC/K9 | Cisco ISR 4331 Security Bundle w/SEC license | CON-SNT-ISR4331S |
ISR4331-V/K9 | Cisco ISR 4331 UC Bundle, PVDM4-32, UC License | CON-SNT-ISR4331V |
ISR4331-VSEC/K9 | Cisco ISR 4331 VSEC Bundle, PVDM4-32 w/UC, SEC Lic, CUBE-10 | CON-SNT-ISR4331VS |
ISR4331-AX/K9 | Cisco ISR 4331 AX Bundle w/APP, SEC license | CON-SNT-ISR4331AX |
ISR4331-AXV/K9 | Cisco ISR 4331 AXV Bundle w/APP, UC, PVDM4-32, SEC license | CON-SNT-ISR4331XV |
Từ khóa ISR4331-V/K9